Characters remaining: 500/500
Translation

se défroquer

Academic
Friendly

Từ "se défroquer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "thoát khỏi trạng thái của một người đã được thụ phong" hay "bỏ áo choàng tu sĩ". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệtliên quan đến các linh mục, tu sĩ.

Định nghĩa:
  • Se défroquer: Từ này có nghĩatừ bỏ chức vụ, vai trò hoặc trạng thái của một người tu sĩ. cũng có thể hàm ý việc quay trở lại cuộc sống bình thường, không còn sống theo những quy tắc nghiêm ngặt của tôn giáo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Après des années de vie monastique, il a décidé de se défroquer et de vivre comme un homme ordinaire.
    • (Sau nhiều năm sống trong tu viện, anh ấy đã quyết định từ bỏ chức vụ tu sĩ sống như một người bình thường.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Dans son livre, l'auteur parle de son expérience de se défroquer et des défis qu'il a rencontrés dans sa nouvelle vie.
    • (Trong cuốn sách của mình, tác giả nói về trải nghiệm từ bỏ chức vụ những thử thách anh ấy đã gặp phải trong cuộc sống mới.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Défroquer: Đâydạng không phản thân của động từ, có nghĩa là "bỏ áo choàng" hoặc "giải phóng khỏi trạng thái tu sĩ".
  • Se retirer: Nghĩa là "rút lui", có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Démissionner: Nghĩatừ chức, có thể được dùng trong các ngữ cảnh không liên quan đến tôn giáo.
  • Abandonner: Nghĩatừ bỏ, mặc dù từ này rộng hơn không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh tôn giáo.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Se retrouver dans le monde: Nghĩa là "tìm lại chỗ đứng trong thế giới", có thể được sử dụng để nói về việc trở lại cuộc sống bình thường sau khi từ bỏ một vai trò đặc biệt.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "se défroquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự thay đổi trong đời sống cá nhân tâm linh.
  • Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn học hoặc các cuộc thảo luận về tôn giáo triếtsống.
tự động từ
  1. như défroquer.

Comments and discussion on the word "se défroquer"